Translation meaning & definition of the word "thug" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "du côn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Thug
[Thug]/θəg/
noun
1. An aggressive and violent young criminal
- synonym:
- hood ,
- hoodlum ,
- goon ,
- punk ,
- thug ,
- tough ,
- toughie ,
- strong-armer
1. Một tội phạm trẻ hung hăng và bạo lực
- từ đồng nghĩa:
- mui xe ,
- trùm đầu ,
- đi ,
- nhạc punk ,
- côn đồ ,
- khó khăn ,
- mạnh mẽ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English