Translation meaning & definition of the word "throughout" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "xuyên suốt" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Throughout
[Trong suốt]/θruaʊt/
adverb
1. From first to last
- "The play was excellent end-to-end"
- synonym:
- throughout ,
- end-to-end
1. Từ đầu đến cuối
- "Vở kịch là kết thúc tuyệt vời"
- từ đồng nghĩa:
- trong suốt ,
- từ đầu đến cuối
2. Used to refer to cited works
- synonym:
- passim ,
- throughout
2. Được sử dụng để chỉ các tác phẩm được trích dẫn
- từ đồng nghĩa:
- vượt qua ,
- trong suốt
Examples of using
Health groups have called for an urgent summit to tackle alcohol-fuelled violence, which has reached epidemic proportions throughout the country.
Các nhóm y tế đã kêu gọi một hội nghị thượng đỉnh khẩn cấp để giải quyết bạo lực do rượu gây ra, đã đạt đến tỷ lệ dịch bệnh trên cả nước.
Nelson Mandela was one of those rare people who manage to win universal acclaim throughout the world.
Nelson Mandela là một trong những người hiếm hoi giành được sự hoan nghênh trên toàn thế giới.
Newspaper stands are scattered here and there throughout the city.
Báo chí nằm rải rác ở đây và khắp thành phố.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English