Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "throng" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "throng" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Throng

[Throng]
/θrɔŋ/

noun

1. A large gathering of people

    synonym:
  • multitude
  • ,
  • throng
  • ,
  • concourse

1. Một tập hợp lớn người

    từ đồng nghĩa:
  • vô số
  • ,
  • đông đảo
  • ,
  • buổi hòa nhạc

verb

1. Press tightly together or cram

  • "The crowd packed the auditorium"
    synonym:
  • throng
  • ,
  • mob
  • ,
  • pack
  • ,
  • pile
  • ,
  • jam

1. Ấn chặt vào nhau hoặc nhồi nhét

  • "Đám đông chật kín khán phòng"
    từ đồng nghĩa:
  • đông đảo
  • ,
  • đám đông
  • ,
  • gói
  • ,
  • cọc
  • ,
  • mứt