- Home >
- Dictionary >
- Vietnamese >
- T >
- Throat
Translation of "throat" into Vietnamese
✖
English⟶Vietnamese
- Definition
- Arabic
- Bulgarian
- Catalan
- Czech
- German
- Greek
- Spanish
- French
- Hindi
- Hungarian
- Indonesian
- Italian
- Japanese
- Korean
- Latvian
- Malay
- Dutch
- Polish
- Portuguese
- Romanian
- Russian
- Swedish
- Thai
- Tagalog
- Turkish
- Ukrainian
- Chinese (Simplified)
- Chinese (Traditional)
Suggestion:
The word you entered is not in our dictionary.
Họng
IPA : /θroʊt/
Does your throat hurt?
Cổ họng của bạn có đau không?
They put a knife to my throat and robbed me.
Họ dí dao vào cổ họng tôi và cướp của tôi.
I've had a tickle in my throat since this morning. Have I really caught a cold?
Tôi bị nhột cổ họng từ sáng nay. Tôi thật sự bị cảm lạnh rồi sao?
The doctor painted Tom's throat with iodine.
Bác sĩ sơn cổ họng Tom bằng iốt.
Tom cleared his throat and continued to speak.
Tom hắng giọng và tiếp tục nói.
On the inquest it was shown that Buck Fanshaw, in the delirium of a wasting typhoid fever, had taken arsenic, shot himself through the body, cut his throat, and jumped out of a four-story window and broken his neck—and after due deliberation, the jury, sad and tearful, but with intelligence unblinded by its sorrow, brought in a verdict of death "by the visitation of God." What could the world do without juries?
Trong cuộc điều tra, người ta thấy rằng Buck Fanshaw, trong cơn mê sảng vì bệnh thương hàn suy nhược, đã uống thạch tín, tự bắn xuyên cơ thể, cắt cổ và nhảy ra khỏi cửa sổ bốn tầng và làm gãy cổ và sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, bồi thẩm đoàn, buồn bã và đầy nước mắt, nhưng với trí thông minh không bị che mắt bởi nỗi buồn của nó, đã đưa ra phán quyết về cái chết "bởi sự viếng thăm của Chúa." Thế giới có thể làm gì nếu không có bồi thẩm đoàn?
I have a sore throat. Do you have a cough drop?
Tôi bị đau họng. Bạn có một giọt ho?
Tom held a knife to Mary's throat.
Tom kề dao vào cổ Mary.
Tom has a sore throat.
Tom bị đau họng.
I woke up with a sore throat.
Tôi thức dậy với một cơn đau họng.
Tom cleared his throat.
Tom hắng giọng.
It looks like a fish bone got stuck in my throat.
Có vẻ như xương cá bị mắc kẹt trong cổ họng tôi.
Like a thorn stuck in your throat.
Như cái gai cắm vào cổ họng.
My throat hurts when I swallow.
Cổ họng tôi đau khi nuốt.
He cleared his throat.
Anh hắng giọng.
I have a sore throat from a cold.
Tôi bị đau họng vì cảm lạnh.
When I got up today my throat felt a little sore.
Hôm nay khi tôi thức dậy, cổ họng tôi cảm thấy hơi đau.
The speaker cleared his throat.
Người nói hắng giọng.
I have a sore throat and runny nose.
Tôi bị đau họng và sổ mũi.
I have a sore throat and a slight fever.
Tôi bị đau họng và sốt nhẹ.
Lingvanex - your universal translation app
Translator for
Download For Free
For free English to Vietnamese translation, utilize the Lingvanex translation apps.
We apply ultimate machine translation technology and artificial intelligence to offer a free Vietnamese-English online text translator.