Translation meaning & definition of the word "thrilling" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ném" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Thrilling
[ly kỳ]/θrɪlɪŋ/
adjective
1. Causing a surge of emotion or excitement
- "She gave an electrifying performance"
- "A thrilling performer to watch"
- synonym:
- electrifying ,
- thrilling
1. Gây ra sự gia tăng cảm xúc hoặc phấn khích
- "Cô ấy đã cho một hiệu suất điện"
- "Một người biểu diễn ly kỳ để xem"
- từ đồng nghĩa:
- điện khí hóa ,
- ly kỳ
2. Causing quivering or shivering as by cold or fear or electric shock
- "A thrilling wind blew off the frozen lake"
- synonym:
- thrilling
2. Gây run rẩy hoặc run rẩy vì lạnh hoặc sợ hãi hoặc sốc điện
- "Một cơn gió ly kỳ thổi ra khỏi hồ đóng băng"
- từ đồng nghĩa:
- ly kỳ
Examples of using
In the most thrilling moment, everyone looked very tense.
Trong khoảnh khắc ly kỳ nhất, mọi người đều trông rất căng thẳng.
It was so thrilling and real fun.
Thật là ly kỳ và vui vẻ thực sự.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English