Translation meaning & definition of the word "thrill" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hồi hộp" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Thrill
[Hồi hộp]/θrɪl/
noun
1. The swift release of a store of affective force
- "They got a great bang out of it"
- "What a boot!"
- "He got a quick rush from injecting heroin"
- "He does it for kicks"
- synonym:
- bang ,
- boot ,
- charge ,
- rush ,
- flush ,
- thrill ,
- kick
1. Việc phát hành nhanh chóng một cửa hàng lực lượng tình cảm
- "Họ đã có một tiếng nổ lớn từ nó"
- "Thật là một khởi động!"
- "Anh ấy đã nhanh chóng tiêm heroin"
- "Anh ấy làm điều đó cho đá"
- từ đồng nghĩa:
- bang ,
- khởi động ,
- phí ,
- vội vàng ,
- xả nước ,
- hồi hộp ,
- đá
2. An almost pleasurable sensation of fright
- "A frisson of surprise shot through him"
- synonym:
- frisson ,
- shiver ,
- chill ,
- quiver ,
- shudder ,
- thrill ,
- tingle
2. Một cảm giác sợ hãi gần như dễ chịu
- "Một loạt các bất ngờ bắn qua anh ta"
- từ đồng nghĩa:
- hỗn loạn ,
- rùng mình ,
- lạnh ,
- run rẩy ,
- hồi hộp ,
- râm ran
3. Something that causes you to experience a sudden intense feeling or sensation
- "The thrills of space travel"
- synonym:
- thrill
3. Một cái gì đó khiến bạn trải nghiệm một cảm giác hoặc cảm giác mãnh liệt đột ngột
- "Sự hồi hộp của du hành vũ trụ"
- từ đồng nghĩa:
- hồi hộp
verb
1. Cause to be thrilled by some perceptual input
- "The men were thrilled by a loud whistle blow"
- synonym:
- thrill
1. Gây ra sự hồi hộp bởi một số đầu vào nhận thức
- "Những người đàn ông đã vui mừng vì một tiếng còi lớn"
- từ đồng nghĩa:
- hồi hộp
2. Feel sudden intense sensation or emotion
- "He was thrilled by the speed and the roar of the engine"
- synonym:
- thrill ,
- tickle ,
- vibrate
2. Cảm thấy bất ngờ hoặc cảm xúc
- "Anh ấy đã vui mừng vì tốc độ và tiếng gầm của động cơ"
- từ đồng nghĩa:
- hồi hộp ,
- tích tắc ,
- rung
3. Tremble convulsively, as from fear or excitement
- synonym:
- shudder ,
- shiver ,
- throb ,
- thrill
3. Run rẩy co giật, như sợ hãi hay phấn khích
- từ đồng nghĩa:
- rùng mình ,
- nhói ,
- hồi hộp
4. Fill with sublime emotion
- "The children were thrilled at the prospect of going to the movies"
- "He was inebriated by his phenomenal success"
- synonym:
- exhilarate ,
- tickle pink ,
- inebriate ,
- thrill ,
- exalt ,
- beatify
4. Lấp đầy cảm xúc siêu phàm
- "Những đứa trẻ đã vui mừng trước viễn cảnh đi xem phim"
- "Anh ấy đã bị say nắng bởi thành công phi thường của mình"
- từ đồng nghĩa:
- hồ hởi ,
- hồng nhột ,
- say nắng ,
- hồi hộp ,
- tôn cao ,
- phong chân phước
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English