Translation meaning & definition of the word "threshold" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ngưỡng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Threshold
[Ngưỡng]/θrɛʃoʊld/
noun
1. The starting point for a new state or experience
- "On the threshold of manhood"
- synonym:
- threshold
1. Điểm khởi đầu cho một trạng thái hoặc kinh nghiệm mới
- "Trên ngưỡng của soái ca"
- từ đồng nghĩa:
- ngưỡng
2. The smallest detectable sensation
- synonym:
- threshold ,
- limen
2. Cảm giác nhỏ nhất có thể phát hiện
- từ đồng nghĩa:
- ngưỡng ,
- limen
3. The entrance (the space in a wall) through which you enter or leave a room or building
- The space that a door can close
- "He stuck his head in the doorway"
- synonym:
- doorway ,
- door ,
- room access ,
- threshold
3. Lối vào (không gian trong một bức tường) mà bạn đi vào hoặc rời khỏi một căn phòng hoặc tòa nhà
- Không gian mà một cánh cửa có thể đóng lại
- "Anh ấy thò đầu vào ngưỡng cửa"
- từ đồng nghĩa:
- ô cửa ,
- cửa ra vào ,
- phòng ,
- ngưỡng
4. The sill of a door
- A horizontal piece of wood or stone that forms the bottom of a doorway and offers support when passing through a doorway
- synonym:
- doorsill ,
- doorstep ,
- threshold
4. Ngưỡng cửa
- Một mảnh gỗ hoặc đá nằm ngang tạo thành đáy của một ô cửa và cung cấp hỗ trợ khi đi qua một ô cửa
- từ đồng nghĩa:
- cửa ra vào ,
- ngưỡng cửa ,
- ngưỡng
5. A region marking a boundary
- synonym:
- brink ,
- threshold ,
- verge
5. Một khu vực đánh dấu một ranh giới
- từ đồng nghĩa:
- bờ vực ,
- ngưỡng ,
- verge
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English