Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "threatening" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đe dọa" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Threatening

[Đe dọa]
/θrɛtənɪŋ/

adjective

1. Threatening or foreshadowing evil or tragic developments

  • "A baleful look"
  • "Forbidding thunderclouds"
  • "His tone became menacing"
  • "Ominous rumblings of discontent"
  • "Sinister storm clouds"
  • "A sinister smile"
  • "His threatening behavior"
  • "Ugly black clouds"
  • "The situation became ugly"
    synonym:
  • baleful
  • ,
  • forbidding
  • ,
  • menacing
  • ,
  • minacious
  • ,
  • minatory
  • ,
  • ominous
  • ,
  • sinister
  • ,
  • threatening

1. Đe dọa hoặc báo trước sự phát triển xấu xa hoặc bi thảm

  • "Một cái nhìn kỳ quái"
  • "Cấm sấm sét"
  • "Giai điệu của anh ấy trở nên đe dọa"
  • "Ầm ầm ghê tởm của sự bất mãn"
  • "Mây bão nham hiểm"
  • "Một nụ cười nham hiểm"
  • "Hành vi đe dọa của anh ấy"
  • "Những đám mây đen xấu xí"
  • "Tình hình trở nên xấu xí"
    từ đồng nghĩa:
  • nhạt nhẽo
  • ,
  • cấm
  • ,
  • đe dọa
  • ,
  • ngoan cường
  • ,
  • khai thác
  • ,
  • đáng ngại
  • ,
  • nham hiểm

2. Darkened by clouds

  • "A heavy sky"
    synonym:
  • heavy
  • ,
  • lowering
  • ,
  • sullen
  • ,
  • threatening

2. Tối bởi những đám mây

  • "Một bầu trời nặng nề"
    từ đồng nghĩa:
  • nặng
  • ,
  • hạ thấp
  • ,
  • sullen
  • ,
  • đe dọa

Examples of using

Are you threatening me?
Bạn đang đe dọa tôi?
The mayor's family was harassed with threatening phone calls all day.
Gia đình thị trưởng đã bị quấy rối với các cuộc gọi điện thoại đe dọa cả ngày.
Are you threatening me?
Bạn đang đe dọa tôi?