Translation meaning & definition of the word "thrashing" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đập" vào tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Thrashing
[Đập]/θræʃɪŋ/
noun
1. A sound defeat
- synonym:
- thrashing ,
- walloping ,
- debacle ,
- drubbing ,
- slaughter ,
- trouncing ,
- whipping
1. Một thất bại âm thanh
- từ đồng nghĩa:
- đập ,
- walloping ,
- thất bại ,
- chà ,
- tàn sát ,
- tráo ,
- đánh đòn
2. The act of inflicting corporal punishment with repeated blows
- synonym:
- beating ,
- thrashing ,
- licking ,
- drubbing ,
- lacing ,
- trouncing ,
- whacking
2. Hành vi gây ra hình phạt về thể xác với những cú đánh liên tiếp
- từ đồng nghĩa:
- đánh đập ,
- đập ,
- liếm ,
- chà ,
- viền ,
- tráo ,
- đánh đòn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English