Translation meaning & definition of the word "thoughtfulness" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "suy nghĩ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Thoughtfulness
[Chu đáo]/θɔtfəlnɪs/
noun
1. A calm, lengthy, intent consideration
- synonym:
- contemplation ,
- reflection ,
- reflexion ,
- rumination ,
- musing ,
- thoughtfulness
1. Một sự bình tĩnh, dài dòng, cân nhắc ý định
- từ đồng nghĩa:
- suy ngẫm ,
- phản ánh ,
- phản xạ ,
- tin đồn ,
- trầm ngâm ,
- chu đáo
2. Kind and considerate regard for others
- "He showed no consideration for her feelings"
- synonym:
- consideration ,
- considerateness ,
- thoughtfulness
2. Quan tâm và ân cần cho người khác
- "Anh ấy không cho thấy sự cân nhắc cho cảm xúc của cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- xem xét ,
- cân nhắc ,
- chu đáo
3. The trait of thinking carefully before acting
- synonym:
- thoughtfulness
3. Đặc điểm của suy nghĩ cẩn thận trước khi hành động
- từ đồng nghĩa:
- chu đáo
4. A considerate and thoughtful act
- synonym:
- consideration ,
- thoughtfulness
4. Một hành động ân cần và chu đáo
- từ đồng nghĩa:
- xem xét ,
- chu đáo
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English