Translation meaning & definition of the word "thorax" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thorax" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Thorax
[Ngực]/θɔræks/
noun
1. The middle region of the body of an arthropod between the head and the abdomen
- synonym:
- thorax
1. Vùng giữa của cơ thể của một động vật chân đốt giữa đầu và bụng
- từ đồng nghĩa:
- ngực
2. The part of the human torso between the neck and the diaphragm or the corresponding part in other vertebrates
- synonym:
- thorax ,
- chest ,
- pectus
2. Một phần của thân người giữa cổ và cơ hoành hoặc phần tương ứng ở các động vật có xương sống khác
- từ đồng nghĩa:
- ngực ,
- pectus
3. Part of an insect's body that bears the wings and legs
- synonym:
- thorax
3. Một phần cơ thể của côn trùng mang cánh và chân
- từ đồng nghĩa:
- ngực
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English