Translation meaning & definition of the word "thirteen" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mười ba" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Thirteen
[Mười ba]/θərtin/
noun
1. The cardinal number that is the sum of twelve and one
- synonym:
- thirteen ,
- 13 ,
- XIII ,
- baker's dozen ,
- long dozen
1. Số chính là tổng của mười hai và một
- từ đồng nghĩa:
- mười ba ,
- 13 ,
- XIII ,
- thợ làm bánh ,
- dài tá
adjective
1. Being one more than twelve
- synonym:
- thirteen ,
- 13 ,
- xiii
1. Là một trong hơn mười hai
- từ đồng nghĩa:
- mười ba ,
- 13 ,
- xiii
Examples of using
Tom didn't find out he had been adopted until he was thirteen.
Tom đã không phát hiện ra anh ta đã được nhận nuôi cho đến khi anh ta mười ba tuổi.
You have exactly thirteen minutes to finish this.
Bạn có chính xác mười ba phút để hoàn thành việc này.
Some people believe that the number thirteen brings bad luck.
Một số người tin rằng con số mười ba mang lại xui xẻo.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English