Translation meaning & definition of the word "thin" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "mỏng" sang tiếng Việt
Thin
[Mỏng]verb
1. Lose thickness
- Become thin or thinner
- synonym:
- thin
1. Mất độ dày
- Trở nên gầy hoặc mỏng hơn
- từ đồng nghĩa:
- mỏng
2. Make thin or thinner
- "Thin the solution"
- synonym:
- thin
2. Làm mỏng hoặc mỏng hơn
- "Thin giải pháp"
- từ đồng nghĩa:
- mỏng
3. Lessen the strength or flavor of a solution or mixture
- "Cut bourbon"
- synonym:
- dilute ,
- thin ,
- thin out ,
- reduce ,
- cut
3. Làm giảm sức mạnh hoặc hương vị của dung dịch hoặc hỗn hợp
- "Cắt bourbon"
- từ đồng nghĩa:
- pha loãng ,
- mỏng ,
- mỏng ra ,
- giảm ,
- cắt
4. Take off weight
- synonym:
- reduce ,
- melt off ,
- lose weight ,
- slim ,
- slenderize ,
- thin ,
- slim down
4. Giảm cân
- từ đồng nghĩa:
- giảm ,
- tan chảy ,
- giảm cân ,
- mảnh khảnh ,
- thon thả ,
- mỏng
adjective
1. Of relatively small extent from one surface to the opposite or in cross section
- "Thin wire"
- "A thin chiffon blouse"
- "A thin book"
- "A thin layer of paint"
- synonym:
- thin
1. Có phạm vi tương đối nhỏ từ bề mặt này sang bề mặt đối diện hoặc trong mặt cắt ngang
- "Dây mỏng"
- "Một chiếc áo voan mỏng"
- "Một cuốn sách mỏng"
- "Một lớp sơn mỏng"
- từ đồng nghĩa:
- mỏng
2. Lacking excess flesh
- "You can't be too rich or too thin"
- "Yon cassius has a lean and hungry look"-shakespeare
- synonym:
- thin ,
- lean
2. Thiếu thịt thừa
- "Bạn không thể quá giàu hoặc quá gầy"
- "Yon cassius có vẻ ngoài gầy gò và đói khát" -shakespeare
- từ đồng nghĩa:
- mỏng ,
- gầy
3. Very narrow
- "A thin line across the page"
- synonym:
- slender ,
- thin
3. Rất hẹp
- "Một dòng mỏng trên trang"
- từ đồng nghĩa:
- mảnh ,
- mỏng
4. Not dense
- "A thin beard"
- "Trees were sparse"
- synonym:
- sparse ,
- thin
4. Không dày đặc
- "Một bộ râu mỏng"
- "Cây thưa thớt"
- từ đồng nghĩa:
- thưa thớt ,
- mỏng
5. Relatively thin in consistency or low in density
- Not viscous
- "Air is thin at high altitudes"
- "A thin soup"
- "Skimmed milk is much thinner than whole milk"
- "Thin oil"
- synonym:
- thin
5. Tương đối mỏng về tính nhất quán hoặc mật độ thấp
- Không nhớt
- "Không khí mỏng ở độ cao lớn"
- "Một món súp mỏng"
- "Sữa tách kem mỏng hơn nhiều so với sữa nguyên chất"
- "Dầu mỏng"
- từ đồng nghĩa:
- mỏng
6. (of sound) lacking resonance or volume
- "A thin feeble cry"
- synonym:
- thin
6. (của âm thanh) thiếu cộng hưởng hoặc âm lượng
- "Một tiếng khóc yếu ớt"
- từ đồng nghĩa:
- mỏng
7. Lacking spirit or sincere effort
- "A thin smile"
- synonym:
- thin
7. Thiếu tinh thần hoặc nỗ lực chân thành
- "Một nụ cười mỏng"
- từ đồng nghĩa:
- mỏng
8. Lacking substance or significance
- "Slight evidence"
- "A tenuous argument"
- "A thin plot"
- A fragile claim to fame"
- synonym:
- flimsy ,
- fragile ,
- slight ,
- tenuous ,
- thin
8. Thiếu chất hoặc ý nghĩa
- "Bằng chứng nhẹ"
- "Một cuộc tranh luận khó khăn"
- "Một âm mưu mỏng"
- Một yêu sách mong manh để nổi tiếng"
- từ đồng nghĩa:
- mỏng manh ,
- mong manh ,
- nhẹ ,
- khó khăn ,
- mỏng
adverb
1. Without viscosity
- "The blood was flowing thin"
- synonym:
- thinly ,
- thin
1. Không có độ nhớt
- "Máu đã chảy mỏng"
- từ đồng nghĩa:
- mỏng