Translation meaning & definition of the word "thigh" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đùi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Thigh
[Đùi]/θaɪ/
noun
1. The part of the leg between the hip and the knee
- synonym:
- thigh
1. Một phần của chân giữa hông và đầu gối
- từ đồng nghĩa:
- đùi
2. The upper joint of the leg of a fowl
- synonym:
- second joint ,
- thigh
2. Khớp trên của chân của một con gia cầm
- từ đồng nghĩa:
- khớp thứ hai ,
- đùi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English