Translation meaning & definition of the word "thick" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dày" sang tiếng Việt
Thick
[Dày]noun
1. The location of something surrounded by other things
- "In the midst of the crowd"
- synonym:
- midst ,
- thick
1. Vị trí của một cái gì đó được bao quanh bởi những thứ khác
- "Giữa đám đông"
- từ đồng nghĩa:
- giữa ,
- dày
adjective
1. Not thin
- Of a specific thickness or of relatively great extent from one surface to the opposite usually in the smallest of the three solid dimensions
- "An inch thick"
- "A thick board"
- "A thick sandwich"
- "Spread a thick layer of butter"
- "Thick coating of dust"
- "Thick warm blankets"
- synonym:
- thick
1. Không mỏng
- Có độ dày cụ thể hoặc có độ tương đối lớn từ bề mặt này sang bề mặt đối diện thường ở kích thước nhỏ nhất trong ba kích thước rắn
- "Dày một inch"
- "Một tấm ván dày"
- "Một chiếc bánh sandwich dày"
- "Trải một lớp bơ dày"
- "Lớp phủ dày của bụi"
- "Vòi ấm dày"
- từ đồng nghĩa:
- dày
2. Having component parts closely crowded together
- "A compact shopping center"
- "A dense population"
- "Thick crowds"
- "A thick forest"
- "Thick hair"
- synonym:
- thick
2. Có các bộ phận cấu thành gần nhau
- "Một trung tâm mua sắm nhỏ gọn"
- "Một dân số dày đặc"
- "Đám đông dày"
- "Một khu rừng dày"
- "Tóc dày"
- từ đồng nghĩa:
- dày
3. Relatively dense in consistency
- "Thick cream"
- "Thick soup"
- "Thick smoke"
- "Thick fog"
- synonym:
- thick
3. Tương đối dày đặc trong tính nhất quán
- "Kem dày"
- "Súp dày"
- "Khói dày"
- "Sương mù dày"
- từ đồng nghĩa:
- dày
4. Spoken as if with a thick tongue
- "The thick speech of a drunkard"
- "His words were slurred"
- synonym:
- slurred ,
- thick
4. Nói như thể với một cái lưỡi dày
- "Bài phát biểu dày của một người say rượu"
- "Lời nói của anh ấy bị lu mờ"
- từ đồng nghĩa:
- nhếch nhác ,
- dày
5. Having a short and solid form or stature
- "A wrestler of compact build"
- "He was tall and heavyset"
- "Stocky legs"
- "A thickset young man"
- synonym:
- compact ,
- heavyset ,
- stocky ,
- thick ,
- thickset
5. Có hình dạng hoặc tầm vóc ngắn và rắn
- "Một đô vật của xây dựng nhỏ gọn"
- "Anh ấy cao và nặng"
- "Chân kho"
- "Một chàng trai trẻ"
- từ đồng nghĩa:
- nhỏ gọn ,
- nặng ký ,
- stocky ,
- dày ,
- thickset
6. Hard to pass through because of dense growth
- "Dense vegetation"
- "Thick woods"
- synonym:
- dense ,
- thick
6. Khó đi qua vì tăng trưởng dày đặc
- "Thảm thực vật dày đặc"
- "Rừng dày"
- từ đồng nghĩa:
- dày đặc ,
- dày
7. (of darkness) very intense
- "Thick night"
- "Thick darkness"
- "A face in deep shadow"
- "Deep night"
- synonym:
- thick ,
- deep
7. (của bóng tối) rất dữ dội
- "Đêm dày"
- "Bóng tối dày"
- "Một khuôn mặt trong bóng tối sâu thẳm"
- "Đêm sâu"
- từ đồng nghĩa:
- dày ,
- sâu
8. (used informally) associated on close terms
- "A close friend"
- "The bartender was chummy with the regular customers"
- "The two were thick as thieves for months"
- synonym:
- chummy ,
- buddy-buddy ,
- thick(p)
8. (được sử dụng không chính thức) liên quan đến các điều khoản chặt chẽ
- "Một người bạn thân"
- "Người pha chế rất thân với khách hàng thường xuyên"
- "Hai người dày như kẻ trộm trong nhiều tháng"
- từ đồng nghĩa:
- thân yêu ,
- bạn thân ,
- dày (p)
9. (used informally) stupid
- synonym:
- blockheaded ,
- boneheaded ,
- duncical ,
- duncish ,
- fatheaded ,
- loggerheaded ,
- thick ,
- thickheaded ,
- thick-skulled ,
- wooden-headed
9. (sử dụng không chính thức) ngu ngốc
- từ đồng nghĩa:
- chặn đầu ,
- xương đầu ,
- cắt cụt ,
- công giáo ,
- đầu trọc ,
- loggerhead ,
- dày ,
- đầu dày ,
- da dày ,
- đầu gỗ
10. Abounding
- Having a lot of
- "The top was thick with dust"
- synonym:
- thick
10. Rất nhiều
- Có rất nhiều
- "Đỉnh dày với bụi"
- từ đồng nghĩa:
- dày
adverb
1. With a thick consistency
- "The blood was flowing thick"
- synonym:
- thickly ,
- thick
1. Với độ đặc dày
- "Máu đang chảy dày"
- từ đồng nghĩa:
- dày
2. In quick succession
- "Misfortunes come fast and thick"
- synonym:
- thick ,
- thickly
2. Liên tiếp
- "Bất hạnh đến nhanh và dày"
- từ đồng nghĩa:
- dày