Translation meaning & definition of the word "thermostat" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhiệt" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Thermostat
[Bộ điều chỉnh nhiệt]/θərməstæt/
noun
1. A regulator for automatically regulating temperature by starting or stopping the supply of heat
- synonym:
- thermostat ,
- thermoregulator
1. Một bộ điều chỉnh để tự động điều chỉnh nhiệt độ bằng cách bắt đầu hoặc ngừng cung cấp nhiệt
- từ đồng nghĩa:
- điều chỉnh nhiệt ,
- điều nhiệt
verb
1. Control the temperature with a thermostat
- synonym:
- thermostat
1. Kiểm soát nhiệt độ bằng bộ điều chỉnh nhiệt
- từ đồng nghĩa:
- điều chỉnh nhiệt
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English