Translation meaning & definition of the word "there" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "có" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
There
[Có ở đó]/ðɛr/
noun
1. A location other than here
- That place
- "You can take it from there"
- synonym:
- there
1. Một địa điểm khác ở đây
- Nơi đó
- "Bạn có thể lấy nó từ đó"
- từ đồng nghĩa:
- ở đó
adverb
1. In or at that place
- "They have lived there for years"
- "It's not there"
- "That man there"
- synonym:
- there ,
- at that place ,
- in that location
1. Ở hoặc tại nơi đó
- "Họ đã sống ở đó trong nhiều năm"
- "Nó không có ở đó"
- "Người đàn ông đó"
- từ đồng nghĩa:
- ở đó ,
- tại nơi đó ,
- ở vị trí đó
2. In that matter
- "I agree with you there"
- synonym:
- there ,
- in that respect ,
- on that point
2. Trong vấn đề đó
- "Tôi đồng ý với bạn ở đó"
- từ đồng nghĩa:
- ở đó ,
- trong sự tôn trọng đó ,
- về điểm đó
3. To or toward that place
- Away from the speaker
- "Go there around noon!"
- synonym:
- there ,
- thither
3. Đến hoặc về phía nơi đó
- Tránh xa loa
- "Đến đó vào khoảng giữa trưa!"
- từ đồng nghĩa:
- ở đó ,
- thứ ba
Examples of using
I'm here. Is there anybody home?
Tôi đây. Có ai ở nhà không?
Tom got there long after we did.
Tom đã đến đó rất lâu sau khi chúng tôi làm.
Was there a book on the desk?
Có một cuốn sách trên bàn?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English