Translation meaning & definition of the word "thatch" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nở" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Thatch
[Thatch]/θæʧ/
noun
1. Hair resembling thatched roofing material
- synonym:
- thatch
1. Tóc giống như vật liệu lợp tranh
- từ đồng nghĩa:
- đó
2. Plant stalks used as roofing material
- synonym:
- thatch
2. Thân cây dùng làm vật liệu lợp
- từ đồng nghĩa:
- đó
3. An english pirate who operated in the caribbean and off the atlantic coast of north america (died in 1718)
- synonym:
- Teach ,
- Edward Teach ,
- Thatch ,
- Edward Thatch ,
- Blackbeard
3. Một tên cướp biển người anh hoạt động ở vùng biển caribbean và ngoài khơi bờ biển đại tây dương của bắc mỹ (mất năm 1718)
- từ đồng nghĩa:
- Dạy ,
- Giáo viên Edward ,
- Thatch ,
- Edward Thatch ,
- Râu đen
4. A house roof made with a plant material (as straw)
- synonym:
- thatch ,
- thatched roof
4. Một mái nhà được làm bằng vật liệu thực vật (dưới dạng rơm)
- từ đồng nghĩa:
- đó ,
- mái tranh
verb
1. Cover with thatch
- "Thatch the roofs"
- synonym:
- thatch
1. Che phủ bằng tranh
- "Nở trên mái nhà"
- từ đồng nghĩa:
- đó
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English