Translation meaning & definition of the word "thanksgiving" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lời cảm ơn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Thanksgiving
[Lễ Tạ ơn]/θæŋksgɪvɪŋ/
noun
1. Fourth thursday in november in the united states
- Second monday in october in canada
- Commemorates a feast held in 1621 by the pilgrims and the wampanoag
- synonym:
- Thanksgiving ,
- Thanksgiving Day
1. Thứ năm thứ tư trong tháng 11 tại hoa kỳ
- Thứ hai thứ hai trong tháng mười ở canada
- Kỷ niệm một bữa tiệc được tổ chức vào năm 1621 bởi những người hành hương và wampanoag
- từ đồng nghĩa:
- Lễ Tạ ơn ,
- Ngày lễ Tạ ơn
2. A short prayer of thanks before a meal
- "Their youngest son said grace"
- synonym:
- grace ,
- blessing ,
- thanksgiving
2. Một lời cầu nguyện ngắn cảm ơn trước một bữa ăn
- "Con trai út của họ nói ân sủng"
- từ đồng nghĩa:
- ân sủng ,
- ban phước ,
- tạ ơn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English