Translation meaning & definition of the word "thanks" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cảm ơn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Thanks
[Cảm ơn]/θæŋks/
noun
1. An acknowledgment of appreciation
- synonym:
- thanks
1. Một sự thừa nhận của sự đánh giá cao
- từ đồng nghĩa:
- cảm ơn
2. With the help of or owing to
- "Thanks to hard work it was a great success"
- synonym:
- thanks
2. Với sự giúp đỡ của hoặc do
- "Nhờ làm việc chăm chỉ, đó là một thành công lớn"
- từ đồng nghĩa:
- cảm ơn
Examples of using
Many thanks for your effort!
Rất cám ơn nỗ lực của bạn!
I can manage, thanks.
Tôi có thể quản lý, cảm ơn.
I want to say "goodbye" and "thanks" in Esperanto. Can you help me?
Tôi muốn nói "tạm biệt" và "cảm ơn" trong Esperanto. Bạn có thể giúp tôi không?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English