Translation meaning & definition of the word "thankfully" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "may mắn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Thankfully
[Rất may]/θæŋkfəli/
adverb
1. In a thankful manner
- With thanks
- "He accepted thankfully my apologies"
- synonym:
- thankfully ,
- gratefully
1. Một cách biết ơn
- Cảm ơn
- "Anh ấy chấp nhận lời xin lỗi của tôi"
- từ đồng nghĩa:
- rất may ,
- biết ơn
2. Let us be thankful that
- "Thankfully he didn't come to the party"
- synonym:
- thankfully
2. Chúng ta hãy biết ơn rằng
- "May mắn thay anh ấy đã không đến bữa tiệc"
- từ đồng nghĩa:
- rất may
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English