Translation meaning & definition of the word "thankful" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cảm ơn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Thankful
[Cảm ơn]/θæŋkfəl/
adjective
1. Feeling or showing gratitude
- "A grateful heart"
- "Grateful for the tree's shade"
- "A thankful smile"
- synonym:
- grateful ,
- thankful
1. Cảm giác hoặc thể hiện lòng biết ơn
- "Một trái tim biết ơn"
- "Biết ơn vì bóng cây"
- "Một nụ cười biết ơn"
- từ đồng nghĩa:
- biết ơn
Examples of using
I'm thankful for your kindness.
Tôi biết ơn lòng tốt của bạn.
I am thankful for my family.
Tôi biết ơn gia đình tôi.
I am very thankful to you for your advice.
Tôi rất biết ơn bạn cho lời khuyên của bạn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English