Translation meaning & definition of the word "testify" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "làm chứng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Testify
[Làm chứng]/tɛstəfaɪ/
verb
1. Give testimony in a court of law
- synonym:
- testify ,
- attest ,
- take the stand ,
- bear witness
1. Đưa ra lời khai tại tòa án
- từ đồng nghĩa:
- làm chứng ,
- chứng thực ,
- đứng lên
2. Provide evidence for
- "The blood test showed that he was the father"
- "Her behavior testified to her incompetence"
- synonym:
- testify ,
- bear witness ,
- prove ,
- evidence ,
- show
2. Cung cấp bằng chứng cho
- "Xét nghiệm máu cho thấy ông là cha"
- "Hành vi của cô ấy làm chứng cho sự bất tài của cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- làm chứng ,
- chứng minh ,
- bằng chứng ,
- chương trình
Examples of using
And I testify that this is the Son of God.
Và tôi làm chứng rằng đây là Con Thiên Chúa.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English