Translation meaning & definition of the word "tester" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tester" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tester
[Người kiểm tra]/tɛstər/
noun
1. Someone who administers a test to determine your qualifications
- synonym:
- examiner ,
- tester ,
- quizzer
1. Người quản lý bài kiểm tra để xác định trình độ của bạn
- từ đồng nghĩa:
- giám khảo ,
- người kiểm tra ,
- đố vui
2. A flat canopy (especially one over a four-poster bed)
- synonym:
- tester
2. Một tán cây bằng phẳng (đặc biệt là một trên một giường bốn cọc)
- từ đồng nghĩa:
- người kiểm tra
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English