Translation meaning & definition of the word "tested" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đã thử nghiệm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tested
[Đã thử nghiệm]/tɛstɪd/
adjective
1. Tested and proved useful or correct
- "A tested method"
- synonym:
- tested ,
- tried ,
- well-tried
1. Đã thử nghiệm và chứng minh hữu ích hoặc chính xác
- "Một phương pháp đã được thử nghiệm"
- từ đồng nghĩa:
- đã được thử nghiệm ,
- đã thử ,
- thử tốt
2. Tested and proved to be reliable
- synonym:
- tested ,
- time-tested ,
- tried ,
- tried and true
2. Đã được thử nghiệm và chứng minh là đáng tin cậy
- từ đồng nghĩa:
- đã được thử nghiệm ,
- kiểm tra thời gian ,
- đã thử ,
- đã cố gắng và đúng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English