Translation meaning & definition of the word "testament" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "di chúc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Testament
[Di chúc]/tɛstəmənt/
noun
1. A profession of belief
- "He stated his political testament"
- synonym:
- testament
1. Một nghề tín ngưỡng
- "Ông tuyên bố di chúc chính trị của mình"
- từ đồng nghĩa:
- di chúc
2. A legal document declaring a person's wishes regarding the disposal of their property when they die
- synonym:
- will ,
- testament
2. Một văn bản pháp lý tuyên bố mong muốn của một người liên quan đến việc xử lý tài sản của họ khi họ chết
- từ đồng nghĩa:
- sẽ ,
- di chúc
3. Strong evidence for something
- "His easy victory was a testament to his skill"
- synonym:
- testament
3. Bằng chứng mạnh mẽ cho một cái gì đó
- "Chiến thắng dễ dàng của anh ấy là một minh chứng cho kỹ năng của anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- di chúc
4. Either of the two main parts of the christian bible
- synonym:
- Testament
4. Một trong hai phần chính của kinh thánh kitô giáo
- từ đồng nghĩa:
- Di chúc
Examples of using
At times, a small gift can serve as a testament of a great love.
Đôi khi, một món quà nhỏ có thể phục vụ như một minh chứng của một tình yêu lớn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English