Translation meaning & definition of the word "terrific" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tuyệt vời" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Terrific
[Khủng khiếp]/tərɪfɪk/
adjective
1. Very great or intense
- "A terrific noise"
- "A terrific thunderstorm storm"
- "Fought a terrific battle"
- synonym:
- terrific
1. Rất tuyệt hoặc dữ dội
- "Một tiếng ồn khủng khiếp"
- "Một cơn bão giông tuyệt vời"
- "Chiến đấu một trận chiến tuyệt vời"
- từ đồng nghĩa:
- tuyệt vời
2. Extraordinarily good or great
- Used especially as intensifiers
- "A fantastic trip to the orient"
- "The film was fantastic!"
- "A howling success"
- "A marvelous collection of rare books"
- "Had a rattling conversation about politics"
- "A tremendous achievement"
- synonym:
- fantastic ,
- grand ,
- howling(a) ,
- marvelous ,
- marvellous ,
- rattling(a) ,
- terrific ,
- tremendous ,
- wonderful ,
- wondrous
2. Cực kỳ tốt hoặc tuyệt vời
- Được sử dụng đặc biệt là các bộ tăng cường
- "Một chuyến đi tuyệt vời đến phương đông"
- "Bộ phim thật tuyệt vời!"
- "Một thành công hú"
- "Một bộ sưu tập tuyệt vời của những cuốn sách hiếm"
- "Đã có một cuộc trò chuyện rầm rộ về chính trị"
- "Một thành tựu to lớn"
- từ đồng nghĩa:
- tuyệt vời ,
- lớn ,
- hú (a) ,
- kỳ diệu ,
- lục lọi (a) ,
- to lớn
3. Causing extreme terror
- "A terrifying wail"
- synonym:
- terrific ,
- terrifying
3. Gây ra khủng bố cực đoan
- "Một tiếng than khóc kinh hoàng"
- từ đồng nghĩa:
- tuyệt vời ,
- đáng sợ
Examples of using
He looks terrific.
Anh ấy trông thật tuyệt vời.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English