Translation meaning & definition of the word "terribly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khủng khiếp" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Terribly
[khủng khiếp]/tɛrəbli/
adverb
1. Used as intensifiers
- "Terribly interesting"
- "I'm awful sorry"
- synonym:
- terribly ,
- awfully ,
- awful ,
- frightfully
1. Được sử dụng làm bộ tăng cường
- "Cực kỳ thú vị"
- "Tôi rất xin lỗi"
- từ đồng nghĩa:
- khủng khiếp ,
- đáng sợ
2. In a terrible manner
- "She sings terribly"
- synonym:
- terribly ,
- atrociously ,
- awfully ,
- abominably ,
- abysmally ,
- rottenly
2. Một cách khủng khiếp
- "Cô ấy hát khủng khiếp"
- từ đồng nghĩa:
- khủng khiếp ,
- tàn bạo ,
- ghê gớm ,
- vực thẳm ,
- thối rữa
Examples of using
He is terribly funny.
Anh ấy cực kỳ hài hước.
It's terribly expensive.
Nó đắt quá.
I'd love to help you out, but I'm terribly busy.
Tôi muốn giúp bạn ra ngoài, nhưng tôi cực kỳ bận rộn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English