Translation meaning & definition of the word "terrain" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "địa hình" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Terrain
[Địa hình]/təren/
noun
1. A piece of ground having specific characteristics or military potential
- "They decided to attack across the rocky terrain"
- synonym:
- terrain
1. Một mảnh đất có đặc điểm cụ thể hoặc tiềm năng quân sự
- "Họ quyết định tấn công trên địa hình đá"
- từ đồng nghĩa:
- địa hình
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English