Translation meaning & definition of the word "term" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thuật ngữ" sang tiếng Việt
Term
[Thời hạn]noun
1. A word or expression used for some particular thing
- "He learned many medical terms"
- synonym:
- term
1. Một từ hoặc biểu thức được sử dụng cho một số điều cụ thể
- "Anh ấy đã học được nhiều thuật ngữ y khoa"
- từ đồng nghĩa:
- kỳ hạn
2. A limited period of time
- "A prison term"
- "He left school before the end of term"
- synonym:
- term
2. Một khoảng thời gian giới hạn
- "Một án tù"
- "Anh ấy rời trường trước khi kết thúc nhiệm kỳ"
- từ đồng nghĩa:
- kỳ hạn
3. (usually plural) a statement of what is required as part of an agreement
- "The contract set out the conditions of the lease"
- "The terms of the treaty were generous"
- synonym:
- condition ,
- term
3. (thường là số nhiều) một tuyên bố về những gì được yêu cầu như là một phần của thỏa thuận
- "Hợp đồng đặt ra các điều kiện của hợp đồng thuê"
- "Các điều khoản của hiệp ước là hào phóng"
- từ đồng nghĩa:
- điều kiện ,
- kỳ hạn
4. Any distinct quantity contained in a polynomial
- "The general term of an algebraic equation of the n-th degree"
- synonym:
- term
4. Bất kỳ số lượng riêng biệt có trong một đa thức
- "Thuật ngữ chung của phương trình đại số của bậc n"
- từ đồng nghĩa:
- kỳ hạn
5. One of the substantive phrases in a logical proposition
- "The major term of a syllogism must occur twice"
- synonym:
- term
5. Một trong những cụm từ thực chất trong một đề xuất logic
- "Thuật ngữ chính của một tam đoạn luận phải xảy ra hai lần"
- từ đồng nghĩa:
- kỳ hạn
6. The end of gestation or point at which birth is imminent
- "A healthy baby born at full term"
- synonym:
- term ,
- full term
6. Kết thúc thời kỳ mang thai hoặc điểm sắp sinh
- "Một em bé khỏe mạnh được sinh ra đủ tháng"
- từ đồng nghĩa:
- kỳ hạn ,
- nhiệm kỳ đầy đủ
7. (architecture) a statue or a human bust or an animal carved out of the top of a square pillar
- Originally used as a boundary marker in ancient rome
- synonym:
- terminus ,
- terminal figure ,
- term
7. (kiến trúc) một bức tượng hoặc bức tượng bán thân của con người hoặc một con vật được khắc trên đỉnh của một cây cột vuông
- Ban đầu được sử dụng như một dấu ấn ranh giới ở la mã cổ đại
- từ đồng nghĩa:
- bến cuối ,
- con số thiết bị đầu cuối ,
- kỳ hạn
verb
1. Name formally or designate with a term
- synonym:
- term
1. Tên chính thức hoặc chỉ định với một thuật ngữ
- từ đồng nghĩa:
- kỳ hạn