Translation meaning & definition of the word "tenuous" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "méo léo" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tenuous
[Khó khăn]/tɛnjəwəs/
adjective
1. Having thin consistency
- "A tenuous fluid"
- synonym:
- tenuous
1. Có độ đặc mỏng
- "Một chất lỏng khó khăn"
- từ đồng nghĩa:
- khó khăn
2. Very thin in gauge or diameter
- "A tenuous thread"
- synonym:
- tenuous
2. Rất mỏng về thước đo hoặc đường kính
- "Một sợi chỉ"
- từ đồng nghĩa:
- khó khăn
3. Lacking substance or significance
- "Slight evidence"
- "A tenuous argument"
- "A thin plot"
- A fragile claim to fame"
- synonym:
- flimsy ,
- fragile ,
- slight ,
- tenuous ,
- thin
3. Thiếu chất hoặc ý nghĩa
- "Bằng chứng nhẹ"
- "Một cuộc tranh luận khó khăn"
- "Một âm mưu mỏng"
- Một yêu sách mong manh để nổi tiếng"
- từ đồng nghĩa:
- mỏng manh ,
- mong manh ,
- nhẹ ,
- khó khăn ,
- mỏng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English