Translation meaning & definition of the word "tentative" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "dự kiến" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tentative
[Dự kiến]/tɛntətɪv/
adjective
1. Under terms not final or fully worked out or agreed upon
- "Probationary employees"
- "A provisional government"
- "Just a tentative schedule"
- synonym:
- probationary ,
- provisional ,
- provisionary ,
- tentative
1. Theo các điều khoản không phải là cuối cùng hoặc hoàn toàn làm việc hoặc thỏa thuận
- "Nhân viên quản chế"
- "Một chính phủ lâm thời"
- "Chỉ là một lịch trình dự kiến"
- từ đồng nghĩa:
- tập sự ,
- tạm thời ,
- cung cấp ,
- dự kiến
2. Unsettled in mind or opinion
- "Drew a few tentative conclusions"
- synonym:
- doubtful ,
- tentative
2. Bất ổn trong tâm trí hoặc ý kiến
- "Đã đưa ra một vài kết luận dự kiến"
- từ đồng nghĩa:
- nghi ngờ ,
- dự kiến
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English