Translation meaning & definition of the word "tense" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "căng thẳng" sang tiếng Việt
Tense
[Căng thẳng]noun
1. A grammatical category of verbs used to express distinctions of time
- synonym:
- tense
1. Một loại ngữ pháp của động từ được sử dụng để thể hiện sự phân biệt thời gian
- từ đồng nghĩa:
- căng thẳng
verb
1. Become stretched or tense or taut
- "The bodybuilder's neck muscles tensed
- " "the rope strained when the weight was attached"
- synonym:
- strain ,
- tense
1. Trở nên căng hoặc căng hoặc căng
- "Cơ cổ của người tập thể hình căng thẳng
- " "sợi dây căng khi trọng lượng được gắn vào"
- từ đồng nghĩa:
- căng thẳng
2. Increase the tension on
- "Alternately relax and tense your calf muscle"
- "Tense the rope manually before tensing the spring"
- synonym:
- tense
2. Tăng căng thẳng trên
- "Thư giãn xen kẽ và căng cơ bắp chân của bạn"
- "Dọc dây bằng tay trước khi căng lò xo"
- từ đồng nghĩa:
- căng thẳng
3. Become tense, nervous, or uneasy
- "He tensed up when he saw his opponent enter the room"
- synonym:
- tense ,
- tense up
3. Trở nên căng thẳng, lo lắng hoặc khó chịu
- "Anh ta căng thẳng khi thấy đối thủ của mình vào phòng"
- từ đồng nghĩa:
- căng thẳng ,
- căng thẳng lên
4. Cause to be tense and uneasy or nervous or anxious
- "He got a phone call from his lawyer that tensed him up"
- synonym:
- tense ,
- strain ,
- tense up
4. Gây căng thẳng và khó chịu hoặc lo lắng hoặc lo lắng
- "Anh ấy nhận được một cuộc điện thoại từ luật sư của mình khiến anh ấy căng thẳng"
- từ đồng nghĩa:
- căng thẳng ,
- căng thẳng lên
adjective
1. In or of a state of physical or nervous tension
- synonym:
- tense
1. Trong hoặc trạng thái căng thẳng về thể chất hoặc thần kinh
- từ đồng nghĩa:
- căng thẳng
2. Pronounced with relatively tense tongue muscles (e.g., the vowel sound in `beat')
- synonym:
- tense
2. Phát âm với các cơ lưỡi tương đối căng thẳng (ví dụ: âm nguyên âm trong 'beat')
- từ đồng nghĩa:
- căng thẳng
3. Taut or rigid
- Stretched tight
- "Tense piano strings"
- synonym:
- tense
3. Căng thẳng hoặc cứng nhắc
- Kéo dài chặt chẽ
- "Dây đàn piano căng thẳng"
- từ đồng nghĩa:
- căng thẳng