Translation meaning & definition of the word "tennis" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tennis" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tennis
[Quần vợt]/tɛnəs/
noun
1. A game played with rackets by two or four players who hit a ball back and forth over a net that divides the court
- synonym:
- tennis ,
- lawn tennis
1. Một trò chơi được chơi với vợt bởi hai hoặc bốn cầu thủ đánh bóng qua lại trên lưới chia đôi sân
- từ đồng nghĩa:
- quần vợt ,
- quần vợt sân cỏ
Examples of using
Bring your racket and we'll play some tennis.
Mang theo vợt của bạn và chúng tôi sẽ chơi một số quần vợt.
Tom realized that he couldn't play tennis as well as Mary.
Tom nhận ra rằng anh không thể chơi tennis cũng như Mary.
How many times have you played tennis with Tom?
Đã bao nhiêu lần bạn chơi tennis với Tom?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English