Translation meaning & definition of the word "tender" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đấu thầu" sang tiếng Việt
Tender
[Đấu thầu]noun
1. Something that can be used as an official medium of payment
- synonym:
- tender ,
- legal tender ,
- stamp
1. Một cái gì đó có thể được sử dụng như một phương tiện thanh toán chính thức
- từ đồng nghĩa:
- đấu thầu ,
- đấu thầu hợp pháp ,
- con dấu
2. Someone who waits on or tends to or attends to the needs of another
- synonym:
- attendant ,
- attender ,
- tender
2. Một người chờ đợi hoặc có xu hướng hoặc tham gia vào nhu cầu của người khác
- từ đồng nghĩa:
- tiếp viên ,
- người tham dự ,
- đấu thầu
3. A formal proposal to buy at a specified price
- synonym:
- bid ,
- tender
3. Một đề xuất chính thức để mua ở một mức giá xác định
- từ đồng nghĩa:
- đấu thầu
4. Car attached to a locomotive to carry fuel and water
- synonym:
- tender
4. Xe gắn vào đầu máy để mang nhiên liệu và nước
- từ đồng nghĩa:
- đấu thầu
5. A boat for communication between ship and shore
- synonym:
- tender ,
- ship's boat ,
- pinnace ,
- cutter
5. Một chiếc thuyền để liên lạc giữa tàu và bờ
- từ đồng nghĩa:
- đấu thầu ,
- thuyền ,
- pininace ,
- máy cắt
6. Ship that usually provides supplies to other ships
- synonym:
- tender ,
- supply ship
6. Tàu thường cung cấp vật tư cho các tàu khác
- từ đồng nghĩa:
- đấu thầu ,
- tàu cung cấp
verb
1. Offer or present for acceptance
- synonym:
- tender
1. Cung cấp hoặc trình bày để chấp nhận
- từ đồng nghĩa:
- đấu thầu
2. Propose a payment
- "The swiss dealer offered $2 million for the painting"
- synonym:
- offer ,
- bid ,
- tender
2. Đề xuất một khoản thanh toán
- "Đại lý thụy sĩ đã cung cấp $ 2 triệu cho bức tranh"
- từ đồng nghĩa:
- cung cấp ,
- đấu thầu
3. Make a tender of
- In legal settlements
- synonym:
- tender
3. Đấu thầu
- Trong các khu định cư hợp pháp
- từ đồng nghĩa:
- đấu thầu
4. Make tender or more tender as by marinating, pounding, or applying a tenderizer
- "Tenderize meat"
- synonym:
- tender ,
- tenderize ,
- tenderise
4. Làm cho đấu thầu hoặc đấu thầu nhiều hơn bằng cách ướp, đập hoặc áp dụng đấu thầu
- "Thịt thon"
- từ đồng nghĩa:
- đấu thầu ,
- làm dịu
adjective
1. Given to sympathy or gentleness or sentimentality
- "A tender heart"
- "A tender smile"
- "Tender loving care"
- "Tender memories"
- "A tender mother"
- synonym:
- tender
1. Trao cho sự cảm thông hoặc dịu dàng hoặc tình cảm
- "Một trái tim dịu dàng"
- "Một nụ cười dịu dàng"
- "Chăm sóc yêu thương dịu dàng"
- "Ký ức dịu dàng"
- "Một người mẹ dịu dàng"
- từ đồng nghĩa:
- đấu thầu
2. Hurting
- "The tender spot on his jaw"
- synonym:
- sensitive ,
- sore ,
- raw ,
- tender
2. Đau
- "Điểm dịu dàng trên hàm của anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- nhạy cảm ,
- đau ,
- nguyên ,
- đấu thầu
3. Young and immature
- "At a tender age"
- synonym:
- tender
3. Trẻ và chưa trưởng thành
- "Ở độ tuổi đấu thầu"
- từ đồng nghĩa:
- đấu thầu
4. Having or displaying warmth or affection
- "Affectionate children"
- "A fond embrace"
- "Fond of his nephew"
- "A tender glance"
- "A warm embrace"
- synonym:
- affectionate ,
- fond ,
- lovesome ,
- tender ,
- warm
4. Có hoặc thể hiện sự ấm áp hoặc tình cảm
- "Trẻ em tình cảm"
- "Một cái ôm thích"
- "Fond của cháu trai"
- "Một cái nhìn dịu dàng"
- "Một vòng tay ấm áp"
- từ đồng nghĩa:
- tình cảm ,
- thích ,
- yêu ,
- đấu thầu ,
- ấm áp
5. Easy to cut or chew
- "Tender beef"
- synonym:
- tender
5. Dễ cắt hoặc nhai
- "Thịt bò mềm"
- từ đồng nghĩa:
- đấu thầu
6. Physically untoughened
- "Tender feet"
- synonym:
- tender ,
- untoughened
6. Thể chất không bị cản trở
- "Chân mềm"
- từ đồng nghĩa:
- đấu thầu ,
- không bị cản trở
7. (used of boats) inclined to heel over easily under sail
- synonym:
- crank ,
- cranky ,
- tender ,
- tippy
7. (đã sử dụng thuyền) nghiêng gót chân dễ dàng dưới buồm
- từ đồng nghĩa:
- quây ,
- cáu kỉnh ,
- đấu thầu ,
- tippy
8. (of plants) not hardy
- Easily killed by adverse growing condition
- "Tender green shoots"
- synonym:
- tender
8. (của cây) không cứng
- Dễ dàng bị giết bởi tình trạng phát triển bất lợi
- "Cú sút xanh dịu dàng"
- từ đồng nghĩa:
- đấu thầu