Translation meaning & definition of the word "tempting" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "dụ dỗ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tempting
[Cám d]/tɛmptɪŋ/
adjective
1. Highly attractive and able to arouse hope or desire
- "An alluring prospect"
- "Her alluring smile"
- "The voice was low and beguiling"
- "Difficult to say no to an enticing advertisement"
- "A tempting invitation"
- synonym:
- alluring ,
- beguiling ,
- enticing ,
- tempting
1. Rất hấp dẫn và có khả năng khơi dậy hy vọng hoặc mong muốn
- "Một triển vọng hấp dẫn"
- "Nụ cười quyến rũ của cô ấy"
- "Giọng nói trầm và quyến rũ"
- "Khó nói không với một quảng cáo hấp dẫn"
- "Một lời mời hấp dẫn"
- từ đồng nghĩa:
- lôi cuốn ,
- quyến rũ ,
- cám d
2. Very pleasantly inviting
- "A tantalizing aroma"
- "A tempting repast"
- synonym:
- tantalizing ,
- tantalising ,
- tempting
2. Rất dễ chịu mời
- "Một mùi thơm trêu ngươi"
- "Một bữa ăn hấp dẫn"
- từ đồng nghĩa:
- trêu ngươi ,
- cám d
Examples of using
I know I am terrible, but it was just tempting me.
Tôi biết mình thật khủng khiếp, nhưng nó chỉ đang cám dỗ tôi.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English