Translation meaning & definition of the word "temporal" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tạm thời" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Temporal
[Tạm thời]/tɛmpərəl/
noun
1. The semantic role of the noun phrase that designates the time of the state or action denoted by the verb
- synonym:
- temporal role ,
- temporal
1. Vai trò ngữ nghĩa của cụm danh từ chỉ định thời gian của trạng thái hoặc hành động được biểu thị bằng động từ
- từ đồng nghĩa:
- vai trò thời gian ,
- tạm thời
adjective
1. Not eternal
- "Temporal matters of but fleeting moment"- f.d.roosevelt
- synonym:
- temporal
1. Không vĩnh cửu
- "Vấn đề thời gian nhưng thời điểm thoáng qua" - f.d.roosevelt
- từ đồng nghĩa:
- tạm thời
2. Of or relating to or limited by time
- "Temporal processing"
- "Temporal dimensions"
- "Temporal and spacial boundaries"
- "Music is a temporal art"
- synonym:
- temporal
2. Hoặc liên quan đến hoặc giới hạn theo thời gian
- "Xử lý tạm thời"
- "Kích thước thời gian"
- "Ranh giới thời gian và không gian"
- "Âm nhạc là một nghệ thuật tạm thời"
- từ đồng nghĩa:
- tạm thời
3. Of or relating to the temples (the sides of the skull behind the orbit)
- "Temporal bone"
- synonym:
- temporal
3. Của hoặc liên quan đến các ngôi đền (các cạnh của hộp sọ phía sau quỹ đạo)
- "Xương tạm thời"
- từ đồng nghĩa:
- tạm thời
4. Characteristic of or devoted to the temporal world as opposed to the spiritual world
- "Worldly goods and advancement"
- "Temporal possessions of the church"
- synonym:
- worldly ,
- secular ,
- temporal
4. Đặc trưng của hoặc dành cho thế giới tạm thời trái ngược với thế giới tâm linh
- "Hàng hóa thế giới và tiến bộ"
- "Tài sản tạm thời của nhà thờ"
- từ đồng nghĩa:
- trần tục ,
- thế tục ,
- tạm thời
5. Of this earth or world
- "Temporal joys"
- "Our temporal existence"
- synonym:
- temporal
5. Của trái đất hoặc thế giới này
- "Niềm vui tạm thời"
- "Sự tồn tại tạm thời của chúng tôi"
- từ đồng nghĩa:
- tạm thời
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English