Translation meaning & definition of the word "tempest" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nhiệt độ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tempest
[Tempest]/tɛmpəst/
noun
1. A violent commotion or disturbance
- "The storms that had characterized their relationship had died away"
- "It was only a tempest in a teapot"
- synonym:
- storm ,
- tempest
1. Một hỗn loạn hoặc xáo trộn bạo lực
- "Những cơn bão đặc trưng cho mối quan hệ của họ đã chết"
- "Nó chỉ là một cơn bão trong ấm trà"
- từ đồng nghĩa:
- bão ,
- tạm thời
2. (literary) a violent wind
- "A tempest swept over the island"
- synonym:
- tempest
2. (văn học) một cơn gió dữ dội
- "Một cơn bão quét qua đảo"
- từ đồng nghĩa:
- tạm thời
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English