Translation meaning & definition of the word "telecast" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "telecast" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Telecast
[Truyền hình]/tɛləkæst/
noun
1. A television broadcast
- synonym:
- telecast
1. Một chương trình truyền hình
- từ đồng nghĩa:
- truyền hình
verb
1. Broadcast via television
- "The royal wedding was televised"
- synonym:
- telecast ,
- televise
1. Phát sóng qua truyền hình
- "Đám cưới hoàng gia được truyền hình trực tiếp"
- từ đồng nghĩa:
- truyền hình
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English