Translation meaning & definition of the word "tee" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tee" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tee
[Tee]/ti/
noun
1. The starting place for each hole on a golf course
- "They were waiting on the first tee"
- synonym:
- tee ,
- teeing ground
1. Nơi bắt đầu cho mỗi lỗ trên sân golf
- "Họ đã chờ đợi trên tee đầu tiên"
- từ đồng nghĩa:
- tee ,
- đất nước
2. Support holding a football on end and above the ground preparatory to the kickoff
- synonym:
- tee ,
- football tee
2. Hỗ trợ giữ một quả bóng đá ở cuối và trên mặt đất chuẩn bị cho kickoff
- từ đồng nghĩa:
- tee ,
- bóng đá
3. A short peg put into the ground to hold a golf ball off the ground
- synonym:
- tee ,
- golf tee
3. Một cái chốt ngắn đặt xuống đất để giữ một quả bóng golf khỏi mặt đất
- từ đồng nghĩa:
- tee ,
- tee golf
verb
1. Place on a tee
- "Tee golf balls"
- synonym:
- tee ,
- tee up
1. Đặt trên một tee
- "Bóng golf tee"
- từ đồng nghĩa:
- tee ,
- tee lên
2. Connect with a tee
- "Tee two pipes"
- synonym:
- tee
2. Kết nối với một tee
- "Tee hai ống"
- từ đồng nghĩa:
- tee
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English