Translation meaning & definition of the word "tectonic" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tectonic" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tectonic
[Kiến tạo]/tɛktɑnɪk/
adjective
1. Pertaining to the structure or movement of the earth's crust
- "Tectonic plates"
- "Tectonic valleys"
- synonym:
- tectonic
1. Liên quan đến cấu trúc hoặc chuyển động của lớp vỏ trái đất
- "Tấm kiến tạo"
- "Thung lũng kiến tạo"
- từ đồng nghĩa:
- kiến tạo
2. Of or pertaining to construction or architecture
- synonym:
- tectonic ,
- architectonic
2. Hoặc liên quan đến xây dựng hoặc kiến trúc
- từ đồng nghĩa:
- kiến tạo ,
- kiến trúc sư
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English