Translation meaning & definition of the word "tech" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "công nghệ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tech
[Công nghệ]/tɛk/
noun
1. A school teaching mechanical and industrial arts and the applied sciences
- synonym:
- technical school ,
- tech
1. Một trường dạy nghệ thuật cơ khí và công nghiệp và khoa học ứng dụng
- từ đồng nghĩa:
- trường kỹ thuật ,
- công nghệ
Examples of using
Maybe Pinocchio's wooden head with its inbuilt high tech microchip has more intelligence than the rest of the world.
Có lẽ đầu gỗ của Pinocchio với vi mạch công nghệ cao sẵn có của nó có trí thông minh hơn so với phần còn lại của thế giới.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English