Translation meaning & definition of the word "teamwork" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hợp tác" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Teamwork
[Làm việc theo nhóm]/timwərk/
noun
1. Cooperative work done by a team (especially when it is effective)
- "It will take money, good planning and, above all, teamwork"
- synonym:
- teamwork
1. Công việc hợp tác được thực hiện bởi một nhóm (đặc biệt là khi nó có hiệu quả)
- "Nó sẽ mất tiền, kế hoạch tốt và trên hết là tinh thần đồng đội"
- từ đồng nghĩa:
- làm việc theo nhóm
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English