Translation meaning & definition of the word "teammate" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đồng đội" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Teammate
[Đồng đội]/timet/
noun
1. A fellow member of a team
- "It was his first start against his former teammates"
- synonym:
- teammate ,
- mate
1. Một thành viên của một đội
- "Đó là khởi đầu đầu tiên của anh ấy chống lại các đồng đội cũ của anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- đồng đội ,
- bạn đời
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English