Translation meaning & definition of the word "taxing" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "đánh thuế" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Taxing
[Đánh thuế]/tæksɪŋ/
adjective
1. Not easily borne
- Wearing
- "The burdensome task of preparing the income tax return"
- "My duties weren't onerous
- I only had to greet the guests"
- "A taxing schedule"
- synonym:
- burdensome ,
- onerous ,
- taxing
1. Không dễ sinh ra
- Mặc
- "Nhiệm vụ nặng nề của việc chuẩn bị khai thuế thu nhập"
- "Nhiệm vụ của tôi không nặng nề
- Tôi chỉ phải chào khách"
- "Một lịch trình đánh thuế"
- từ đồng nghĩa:
- gánh nặng ,
- khó chịu ,
- đánh thuế
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English