Translation meaning & definition of the word "taxicab" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "taxicab" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Taxicab
[Taxi]/tæksikæb/
noun
1. A car driven by a person whose job is to take passengers where they want to go in exchange for money
- synonym:
- cab ,
- hack ,
- taxi ,
- taxicab
1. Một chiếc xe được điều khiển bởi một người có công việc là đưa hành khách đến nơi họ muốn để đổi lấy tiền
- từ đồng nghĩa:
- taxi ,
- hack ,
- xe taxi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English