Translation meaning & definition of the word "taxi" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "taxi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Taxi
[Taxi]/tæksi/
noun
1. A car driven by a person whose job is to take passengers where they want to go in exchange for money
- synonym:
- cab ,
- hack ,
- taxi ,
- taxicab
1. Một chiếc xe được điều khiển bởi một người có công việc là đưa hành khách đến nơi họ muốn để đổi lấy tiền
- từ đồng nghĩa:
- taxi ,
- hack ,
- xe taxi
verb
1. Travel slowly
- "The plane taxied down the runway"
- synonym:
- taxi
1. Đi lại từ từ
- "Máy bay bị đánh thuế xuống đường băng"
- từ đồng nghĩa:
- xe taxi
2. Ride in a taxicab
- synonym:
- taxi ,
- cab
2. Đi xe taxi
- từ đồng nghĩa:
- xe taxi ,
- taxi
Examples of using
We don't have enough money for a taxi.
Chúng tôi không có đủ tiền cho một chiếc taxi.
Our people don't take a taxi to the bakery.
Người dân của chúng tôi không đi taxi đến tiệm bánh.
I'll go by taxi.
Tôi sẽ đi bằng taxi.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English