Translation meaning & definition of the word "taxation" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thuế" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Taxation
[Thuế]/tækseʃən/
noun
1. Charge against a citizen's person or property or activity for the support of government
- synonym:
- tax ,
- taxation ,
- revenue enhancement
1. Buộc tội người hoặc tài sản hoặc hoạt động của công dân vì sự hỗ trợ của chính phủ
- từ đồng nghĩa:
- thuế ,
- tăng cường doanh thu
2. Government income due to taxation
- synonym:
- tax income ,
- taxation ,
- tax revenue ,
- revenue
2. Thu nhập của chính phủ do thuế
- từ đồng nghĩa:
- thu nhập từ thuế ,
- thuế ,
- doanh thu thuế ,
- doanh thu
3. The imposition of taxes
- The practice of the government in levying taxes on the subjects of a state
- synonym:
- taxation
3. Áp thuế
- Thực tiễn của chính phủ trong việc đánh thuế đối với các đối tượng của một tiểu bang
- từ đồng nghĩa:
- thuế
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English