Translation meaning & definition of the word "taut" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "taut" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Taut
[Taut]/tɔt/
adjective
1. Pulled or drawn tight
- "Taut sails"
- "A tight drumhead"
- "A tight rope"
- synonym:
- taut ,
- tight
1. Kéo hoặc kéo chặt
- "Cánh buồm taut"
- "Một cái trống chặt chẽ"
- "Một sợi dây chặt"
- từ đồng nghĩa:
- taut ,
- chặt chẽ
2. Subjected to great tension
- Stretched tight
- "The skin of his face looked drawn and tight"
- "Her nerves were taut as the strings of a bow"
- synonym:
- taut
2. Chịu căng thẳng lớn
- Kéo dài chặt chẽ
- "Làn da mặt anh ta trông có vẻ lôi cuốn và chặt chẽ"
- "Dây thần kinh của cô ấy căng thẳng như dây cung"
- từ đồng nghĩa:
- taut
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English