Translation meaning & definition of the word "tat" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tat" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Tat
[Tất nhiên]/tæt/
noun
1. Tastelessness by virtue of being cheap and vulgar
- synonym:
- cheapness ,
- tackiness ,
- tat ,
- sleaze
1. Vô vị bởi sự rẻ tiền và thô tục
- từ đồng nghĩa:
- giá rẻ ,
- khó khăn ,
- tat ,
- nhếch nhác
2. A projective technique using black-and-white pictures
- Subjects tell a story about each picture
- synonym:
- Thematic Apperception Test ,
- TAT
2. Một kỹ thuật phóng chiếu sử dụng hình ảnh đen trắng
- Đối tượng kể một câu chuyện về mỗi bức tranh
- từ đồng nghĩa:
- Kiểm tra đánh giá chuyên đề ,
- TAT
verb
1. Make lacework by knotting or looping
- synonym:
- tat ,
- intertwine
1. Làm cho lacework bằng cách thắt nút hoặc lặp
- từ đồng nghĩa:
- tat ,
- đan xen
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English